Các từ liên quan tới インディアンの寡婦
寡婦 かふ やもめ
người đàn bà góa; góa phụ; quả phụ
インディアン座 インディアンざ
Indus (chòm sao), Ấn Độ
インディアン インデアン
Anh điêng; người da đỏ
プエブロインディアン プエブロ・インディアン
Pueblo Indian
インディアンブルー インディアン・ブルー
Indian blue
インディアンジュエリー インディアン・ジュエリー
đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ.
アメリカインディアン アメリカ・インディアン
người da đỏ; người Anh Điêng
寡 か
goá phụ