Các từ liên quan tới インディー・フォーク
インディー インディー
nhạc độc lập; nhạc indie
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
フォークギター フォーク・ギター
folk guitar
フォークミュージック フォーク・ミュージック
folk music
リソースフォーク リソース・フォーク
resource fork (một trong hai nhánh của tệp apple macintosh (cái kia là nhánh dữ liệu))
データフォーク データ・フォーク
data fork
フォークアート フォーク・アート
folk art
フォークロック フォーク・ロック
folk rock