インデックス債
インデックスさい
Trái phiếu chỉ số hóa
Trái khoán có quan hệ với chỉ số giá cả
インデックス債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インデックス債
インデックス インデックス
chỉ số index
日経国債インデックス にっけいこくさいインデックス
chỉ số trái phiếu chính phủ nikkei
シティ世界国債インデックス シティせかいこくさいインデックス
tổng lợi tức đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia lớn trên thế giới được tính trọng số và tính trung bình theo giá trị vốn hóa của từng thị trường và được lập chỉ số
MSCI インデックス MSCI インデックス
chỉ số msci
インデックス/リフィル インデックス/リフィル
Chỉ mục / bổ sung (refill)
インデックス型 インデックスがた
ủy thác đầu tư được thiết kế để hoạt động giống như một chỉ số cụ thể, chẳng hạn như chỉ số trung bình chứng khoán nikkei hoặc chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix)
転置インデックス てんちインデックス
chỉ số nghịch đảo
ファイル用インデックス ファイルようインデックス
vật dụng chia mục lục (thẻ, miếng dán, bìa chia mục lục,v.v)