日経国債インデックス
にっけいこくさいインデックス
Chỉ số trái phiếu chính phủ nikkei
日経国債インデックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日経国債インデックス
インデックス債 インデックスさい
trái phiếu chỉ số hóa
日経通貨インデックス にっけーつーかインデックス
chỉ số tiền tệ nikkei
日経景気インデックス にっけいけいきインデックス
chỉ số kinh tế nikkei
シティ世界国債インデックス シティせかいこくさいインデックス
tổng lợi tức đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia lớn trên thế giới được tính trọng số và tính trung bình theo giá trị vốn hóa của từng thị trường và được lập chỉ số
JPX日経インデックス400 JPXにっけーインデックス400
chỉ số jpx-nikkei 400
日経リンク債 にっけいリンクさい
trái phiếu liên kết nikkei (có tỷ lệ đáo hạn xác định bởi chỉ số nikkei)
日本国債 にっぽんこくさい
mối ràng buộc chính phủ tiếng nhật (jgb)
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.