インデックス型
インデックスがた
Ủy thác đầu tư được thiết kế để hoạt động giống như một chỉ số cụ thể, chẳng hạn như chỉ số trung bình chứng khoán nikkei hoặc chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix)
インデックス型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インデックス型
インデックス型(投資信託) インデックスがた(とうししんたく)
kiểu index
インデックス インデックス
chỉ số index
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
MSCI インデックス MSCI インデックス
chỉ số msci
インデックス/リフィル インデックス/リフィル
Chỉ mục / bổ sung (refill)
インデックス債 インデックスさい
trái phiếu chỉ số hóa
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
転置インデックス てんちインデックス
chỉ số nghịch đảo