Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イスラム イスラーム
đạo Hồi; đạo Islam
における
ở; tại; trong; về việc; đối với.
お目にかける おめにかける
hiển thị
に於ける における
liên quan đến
インド
Ấn độ
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn
おける おける
vào, vào lúc, vào hồi
印度 インド
nước Ấn Độ