Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インドシナ銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
Đông Dương
印度支那 インドシナ
đông dương
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
インドシナ語族 インドシナごぞく
ngôn ngữ Ấn- Trung