韻律 いんりつ
vận luật; luật gieo vần
無韻詩 むいんし
để trống làm thơ
古詩 こし
thơ cổ; thơ cổ (thuộc Hán thơ)
七言律詩 しちごんりっし
thể thơ thất ngôn bát cú
五言律詩 ごごんりっし
poem of eight lines, each of five (Chinese) characters
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.