Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典派
こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
新古典学派 しんこてんがくは
trường phái tân cổ điển
古典 こてん
cổ điển
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典学 こてんがく
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
古典文学 こてんぶんがく
văn học cổ điển.
「CỔ ĐIỂN PHÁI」
Đăng nhập để xem giải thích