Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インパクト!
ロングタイプ(ディープソケット インパクト用) ロングタイプ(ディープソケット インパクトよう) ロングタイプ(ディープソケット インパクトよう)
Loại dài (dùng cho ổ cắm sâu dành cho máy đập)
ドットインパクトプリンタ ドット・インパクトプリンタ ドット・インパクト・プリンタ
máy in ảnh hưởng điểm
インパクト インパクト
sự va chạm mạnh; sức va chạm; tác động; ảnh hưởng
インパクトプリンタ インパクト・プリンタ
máy in đập
アドインパクト アド・インパクト
tác động quảng cáo
インパクトローン インパクト・ローン
món nợ bị hối thúc.
ジャイアントインパクト ジャイアント・インパクト
giant impact (theory)
ノンインパクトプリンタ ノン・インパクト・プリンタ
máy in "nonimpact"