Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフラ
cơ sở hạ tầng
ITインフラ ITインフラ
IT Infrastructure
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ネットワークインフラ ネットワーク・インフラ
cơ sở hạ tầng mạng
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)