インフラ整備
インフラせいび
☆ Danh từ
Sự cải thiện cơ sở hạ tầng

インフラ整備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インフラ整備
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
cơ sở hạ tầng
整備性 せいびせい
khả năng sửa chữa, khả năng bảo trì
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
整備士 せいびし
thợ cơ khí
法整備 ほうせいび
pháp luật, phát triển pháp luật
整備室 せいびしつ
văn phòng (sử dụng trong các trường hợp là văn phòng xây dựng, bảo trì, dịch vụ, v.v.)
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara