インフラ開発
インフラかいはつ
☆ Danh từ
Sự phát triển về cơ sở hạ tầng
経済インフラ開発
Sự phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế
〜における
情報通信インフラ開発
を
推進
する
Thúc đẩy sự phát triển cơ sở hạ tầng về truyền thông thông tin đối với... .

インフラ開発 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インフラ開発
インフラ開発
インフラかいはつ
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
インフラかいはつ
インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
Các từ liên quan tới インフラ開発
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
cơ sở hạ tầng
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
ITインフラ ITインフラ
IT Infrastructure
水インフラ みずインフラ
cơ sở hạ tầng dưới nước
ネットワークインフラ ネットワーク・インフラ
cơ sở hạ tầng mạng