Kết quả tra cứu 開発
Các từ liên quan tới 開発
開発
かいはつ かいほつ
「KHAI PHÁT」
☆ Danh từ
◆ Lập trình, phát triển phần mềm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phát triển
これはG
社
によって
開発
された
新薬
だ。
Đây là loại thuốc mới được phát triển bởi công ty G.
新
しい
交通システム
を
開発
する。
Phát triển hệ thống giao thông mới. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 開発
Từ trái nghĩa của 開発
Bảng chia động từ của 開発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開発する/かいはつする |
Quá khứ (た) | 開発した |
Phủ định (未然) | 開発しない |
Lịch sự (丁寧) | 開発します |
te (て) | 開発して |
Khả năng (可能) | 開発できる |
Thụ động (受身) | 開発される |
Sai khiến (使役) | 開発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開発すられる |
Điều kiện (条件) | 開発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開発しろ |
Ý chí (意向) | 開発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開発するな |