開発
かいはつ かいほつ「KHAI PHÁT」
☆ Danh từ
Lập trình, phát triển phần mềm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát triển
これはG
社
によって
開発
された
新薬
だ。
Đây là loại thuốc mới được phát triển bởi công ty G.
新
しい
交通システム
を
開発
する。
Phát triển hệ thống giao thông mới. .

Từ đồng nghĩa của 開発
noun
Từ trái nghĩa của 開発
Bảng chia động từ của 開発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 開発する/かいはつする |
Quá khứ (た) | 開発した |
Phủ định (未然) | 開発しない |
Lịch sự (丁寧) | 開発します |
te (て) | 開発して |
Khả năng (可能) | 開発できる |
Thụ động (受身) | 開発される |
Sai khiến (使役) | 開発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 開発すられる |
Điều kiện (条件) | 開発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 開発しろ |
Ý chí (意向) | 開発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 開発するな |
開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
ニアショア開発 ニアショアかいはつ
thuê ngoài công việc phát triển hệ thống thông tin và phần mềm cho các công ty và cơ sở kinh doanh nằm ở các vùng sâu vùng xa như các vùng khác ở nhật bản
スクラッチ開発 スクラッチかいはつ
phát triển ngôn ngữ scratch
オフショア開発 オフショアかいはつ
phát triển thuê ngoài
開発中 かいはつちゅう
đang phát triển