インフルエンザ
インフルエンザ
Bệnh cúm
インフルエンザ
による
下痢
Bệnh tiêu chảy do cúm
インフルエンザ
になりかかっているか、
何
か
他
の
悪
い
病気
でしょう。
Bạn sắp bị cúm, hoặc bệnh gì đó nghiêm trọng.
インフルエンザ・ウイルス
によって
誘発
された
肺炎
Bệnh viêm phổi gây ra do vi rút cúm. .
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh cúm; cảm cúm
鳥インフルエンザ
に
関
して
再
び
注意
を
促
す
Lại tiếp tục lưu ý về bệnh cúm gà
インフルエンザ
から
回復
する
Khỏi bệnh cúm
私
は1
週間
も
続
くひどい
インフルエンザ
にかかった
Tôi bị cúm nặng suốt một tuần liền
Cúm.
インフルエンザ
による
下痢
Bệnh tiêu chảy do cúm
インフルエンザ
にかかってしまってるし、それに
疲
れているんです。
Tôi bị cúm và tôi mệt mỏi.
インフルエンザ
の
予防接種
を
受
けた。
Tôi đã được tiêm phòng cúm.

Từ đồng nghĩa của インフルエンザ
noun
インフルエンザ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インフルエンザ
鳥インフルエンザ とりインフルエンザ
bệnh cúm gia cầm
豚インフルエンザ ぶたインフルエンザ
cúm heo
インフルエンザ菌 インフルエンザきん
haemophilus influenzae (một loài vi khuẩn)
インフルエンザウイルス インフルエンザ・ウイルス
vi rút cúm
アジアインフルエンザ アジア・インフルエンザ
Asian influenza
新型インフルエンザ しんがたインフルエンザ
cúm chủng mới
インフルエンザ脳症 インフルエンザのうしょう
bệnh não liên quan đến cúm
鳥類インフルエンザ ちょうるいインフルエンザ
bệnh cúm chim