豚インフルエンザ
ぶたインフルエンザ
☆ Danh từ
Cúm heo

豚インフルエンザ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豚インフルエンザ
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
インフルエンザ インフルエンザ
bệnh cúm
鳥インフルエンザ とりインフルエンザ
bệnh cúm gia cầm
インフルエンザ菌 インフルエンザきん
haemophilus influenzae (một loài vi khuẩn)
インフルエンザウイルス インフルエンザ・ウイルス
vi rút cúm
アジアインフルエンザ アジア・インフルエンザ
Asian influenza
新型インフルエンザ しんがたインフルエンザ
cúm chủng mới
インフルエンザ脳症 インフルエンザのうしょう
bệnh não liên quan đến cúm