Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インライン関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
nội dòng
インライン・コード インライン・コード
(tin học) mã nội tuyến
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関数 かんすう
chức năng
インラインオブジェクト インライン・オブジェクト
đối tượng nội tuyến
インラインイメージ インライン・イメージ
hình ảnh nội tuyến