Các từ liên quan tới イン・アンド・アウト・オブ・フォーカス
アウトフォーカス アウト・フォーカス
soft focus (photography, film), out-of-focus technique
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
アウトオブファッション アウト・オブ・ファッション
lỗi thời; không đúng mốt; lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ
アウトオブバウンズ アウト・オブ・バウンズ
out of bounds
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
フォーカス フォーカス
dự báo thời tiết
アンド アンド
và
ソフトフォーカス ソフト・フォーカス
soft focus