フォーカス
フォーカス
Tiêu điểm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dự báo thời tiết
Tiêu điểm; điểm chính; mục tiêu.

Từ đồng nghĩa của フォーカス
noun
Bảng chia động từ của フォーカス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フォーカスする |
Quá khứ (た) | フォーカスした |
Phủ định (未然) | フォーカスしない |
Lịch sự (丁寧) | フォーカスします |
te (て) | フォーカスして |
Khả năng (可能) | フォーカスできる |
Thụ động (受身) | フォーカスされる |
Sai khiến (使役) | フォーカスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フォーカスすられる |
Điều kiện (条件) | フォーカスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フォーカスしろ |
Ý chí (意向) | フォーカスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フォーカスするな |
フォーカス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フォーカス
オートフォーカス オート・フォーカス
tiêu điểm điện tử; tiêu điểm tự động
アウトフォーカス アウト・フォーカス
kỹ thuật làm mờ tiêu điểm; out nét
ソフトフォーカス ソフト・フォーカス
hiệu ứng làm mờ
入力フォーカス にゅうりょくフォーカス
tiêu điểm nhập
脾フォーカス形成ウイルス ひフォーカスけいせいウイルス
virus hình thành tập trung trong lá lách
ミンク細胞フォーカス形成ウイルス ミンクさいぼうフォーカスけいせいウイルス
virus gây tập trung tế bào ở chồn
東証配当フォーカス100指数 とーしょーはいとーフォーカス100しすー
chỉ số tse cổ tức focus 100