Kết quả tra cứu フォーカス
Các từ liên quan tới フォーカス
フォーカス
フォーカス
◆ Tiêu điểm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dự báo thời tiết
◆ Tiêu điểm; điểm chính; mục tiêu.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của フォーカス
Bảng chia động từ của フォーカス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フォーカスする |
Quá khứ (た) | フォーカスした |
Phủ định (未然) | フォーカスしない |
Lịch sự (丁寧) | フォーカスします |
te (て) | フォーカスして |
Khả năng (可能) | フォーカスできる |
Thụ động (受身) | フォーカスされる |
Sai khiến (使役) | フォーカスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フォーカスすられる |
Điều kiện (条件) | フォーカスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フォーカスしろ |
Ý chí (意向) | フォーカスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フォーカスするな |