Các từ liên quan tới イン・ザ・プレゼント〜ライヴ・フロム・リヨン
インザホール イン・ザ・ホール
in the hole
thành phố miền nam nước Pháp
マン・イン・ザ・ブラウザ攻撃 マン・イン・ザ・ブラウザこーげき
ngăn chặn và phát hiện
quà; quà tặng.
クリスマスプレゼント クリスマス・プレゼント
quà Giáng sinh
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
ライヴハウス ライヴ・ハウス
live house
nhà nghỉ.