Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イースタン航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
eastern
航空 こうくう
hàng không.
イースタンリーグ イースタン・リーグ
liên đoàn Đông âu.
イースタングリップ イースタン・グリップ
cầm vợt kiểu miền đông (trong quần vợt hoặc pickleball)
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
航空法 こうくうほう
luật hàng không