Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới イースター航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
lễ Phục sinh
航空 こうくう
hàng không.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イースター島 イースターとう
đảo Easter
イースターエッグ イースター・エッグ
easter egg
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.