Các từ liên quan tới イーストウォッチ (ゲーム・オブ・スローンズ)
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt
好ゲーム こうゲーム
một trận đấu hay