Các từ liên quan tới イー・カムトゥルー
E イー
E, e
イーオン イー・オン
eon, very long period of time
イー・ビー・エヌ・エフ イー・ビー・エヌ・エフ
dạng siêu cú pháp để miêu tả ngôn ngữ lập trình (ebnf (extended bnf))
アイ・イー・ティー・エフ アイ・イー・ティー・エフ
nhóm đặc nhiệm kỹ thuật internet (ietf)
E層 イーそう
E layer (of the ionosphere)
eKYC イー・ケイ・ワイ・シー
quá trình nhận biết danh tính khách hàng trên các tài khoản điện tử từ xa mà không cần giấy tờ xác định danh tính khách hàng khi mở tài khoản và sử dụng tài khoản ngân hàng điện tử
アポリポタンパク質E アポリポタンパクしつイー
Apolipoprotein E (một loại protein tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể động vật có vú, thuộc họ protein liên kết với chất béo được gọi là apolipoprotein)
bộ nhớ chỉ đọc lập trình có thể xóa bằng uv