Các từ liên quan tới イー・ギャランティ
ギャランティー ギャランティ
sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh
ギャランティ型 ギャランティかた
loại đảm bảo
E イー
e
イーオン イー・オン
sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận
イー・ビー・エヌ・エフ イー・ビー・エヌ・エフ
dạng siêu cú pháp để miêu tả ngôn ngữ lập trình (ebnf (extended bnf))
アイ・イー・ティー・エフ アイ・イー・ティー・エフ
nhóm đặc nhiệm kỹ thuật internet (ietf)
E層 イーそう
E layer (of the ionosphere)
アポリポタンパク質E アポリポタンパクしつイー
Apolipoprotein E (một loại protein tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể động vật có vú, thuộc họ protein liên kết với chất béo được gọi là apolipoprotein)