Các từ liên quan tới イー・ギャランティ
ギャランティー ギャランティ
guaranty, guarantee
ギャランティ型 ギャランティかた
loại đảm bảo
E イー
E, e
イーオン イー・オン
eon, very long period of time
イー・ビー・エヌ・エフ イー・ビー・エヌ・エフ
dạng siêu cú pháp để miêu tả ngôn ngữ lập trình (ebnf (extended bnf))
アイ・イー・ティー・エフ アイ・イー・ティー・エフ
nhóm đặc nhiệm kỹ thuật internet (ietf)
E層 イーそう
E layer (of the ionosphere)
eKYC イー・ケイ・ワイ・シー
quá trình nhận biết danh tính khách hàng trên các tài khoản điện tử từ xa mà không cần giấy tờ xác định danh tính khách hàng khi mở tài khoản và sử dụng tài khoản ngân hàng điện tử