Các từ liên quan tới ウィリアム・ブース
ブース ブース
phòng điện thoại công cộng.
公衆ブース こうしゅうブース
lều công cộng; ki ốt công cộng
催事用ブース/パーティション さいじようブース/パーティション
Gian hàng/ vách ngăn sử dụng cho sự kiện/ tiệc tùng.
gian hàng sự kiện
ブース ブース
phòng điện thoại công cộng.
公衆ブース こうしゅうブース
lều công cộng; ki ốt công cộng
催事用ブース/パーティション さいじようブース/パーティション
Gian hàng/ vách ngăn sử dụng cho sự kiện/ tiệc tùng.
gian hàng sự kiện