Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プリン プリン
bánh flan
プリン体 プリンたい
purine body, purine
カスタードプリン カスタード・プリン
bánh pudding
プリン頭 プリンあたま
black hair that has been dyed blond after the roots begin to grow in at the top giving an appearance much like custard pudding, pudding head
プリン塩基 プリンえんき
gốc purin (một dị vòng thơm bao gồm carbon và nitơ)