プリン体
プリンたい「THỂ」
☆ Danh từ
Purine body, purine

プリン体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリン体
プリン プリン
bánh flan
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
カスタードプリン カスタード・プリン
bánh pudding
プリン頭 プリンあたま
black hair that has been dyed blond after the roots begin to grow in at the top giving an appearance much like custard pudding, pudding head
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
プリン塩基 プリンえんき
gốc purin (một dị vòng thơm bao gồm carbon và nitơ)