プリン頭
プリンあたま「ĐẦU」
☆ Danh từ
Đầu pudding; tóc pudding
最近プリン頭
が
目立
ってきたから、
美容院
に
行
かないと。
Gần đây phần tóc đen mọc ra thấy rõ quá rồi, phải đi salon thôi!

プリン頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリン頭
プリン プリン
bánh flan
プリン体 プリンたい
purine body, purine
カスタードプリン カスタード・プリン
bánh pudding
プリン塩基 プリンえんき
gốc purin (một dị vòng thơm bao gồm carbon và nitơ)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.