Các từ liên quan tới ウィンストン・チャーチルの死と国葬
国葬 こくそう
quốc tang.
葬の列 そうのれつ
cuộc diễu hành lễ tang
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
一死報国 いっしほうこく
sự hy sinh thân mình cho tổ quốc, sự quên mình vì tổ quốc
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ