Các từ liên quan tới ウィンブルドン選手権女子ダブルス優勝者一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
優勝者 ゆうしょうしゃ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, chiến thắng
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
選手権保持者 せんしゅけんほじしゃ
nhà vô địch
女権論者 じょけんろんしゃ
người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh