女権論者
じょけんろんしゃ「NỮ QUYỀN LUẬN GIẢ」
☆ Danh từ
Người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ

女権論者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女権論者
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
女権拡張論者 じょけんかくちょうろんしゃ
người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ
女権 じょけん
nữ quyền.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
女性優位論者 じょせいゆういろんしゃ
female chauvunist
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
論者 ろんしゃ
biện hộ
州権論 しゅうけんろん
states' rights theory