Các từ liên quan tới ウィンブルドン選手権混合ダブルス優勝者一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
優勝者 ゆうしょうしゃ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, chiến thắng
選手権試合 せんしゅけんじあい せんしゅけんしあい
trận đấu tiêu đề hoặc cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) xxxx
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
選手権保持者 せんしゅけんほじしゃ
nhà vô địch