Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウィーン大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ウィーン学団 ウィーンがくだん
vòng tròn của chủ nghĩa kinh nghiệm logic Vienna
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.