Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウィーン市庁舎
市庁舎 しちょうしゃ
toà thị chính
庁舎 ちょうしゃ
Tòa nhà văn phòng chính phủ.
都庁舎 とちょうしゃ
tòa thị chính Tokyo
新庁舎 しんちょうしゃ
văn phòng chính phủ mới, tòa nhà chính phủ mới
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
裁判所庁舎 さいばんしょちょうしゃ
tòa án