Các từ liên quan tới ウィーン応用美術大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
美術大学 びじゅつだいがく
đại học Mỹ thuật.
応用科学大学 おうようかがくだいがく
trường đại học khoa học ứng dụng
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.
応用技術 おうようぎじゅつ
kỹ thuật ứng dụng
ウィーン学団 ウィーンがくだん
vòng tròn của chủ nghĩa kinh nghiệm logic Vienna
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
美術 びじゅつ
mỹ thuật.