ウイルス性感染
ウイルスせいかんせん
Nhiễm virus
ウイルス性感染 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウイルス性感染
感染性 かんせんせい
tính truyền nhiễm
RNAウイルス感染症 RNAウイルスかんせんしょう
bệnh lây nhiễm virus RNA
DNAウイルス感染症 ディーエヌエーウイルスかんせんしょう
sự nhiễm virus DNA
マクロ感染型ウイルス マクロかんせんかたウイルス
virus lây nhiễm vĩ mô
RSウイルス感染症 RSウイルスかんせんしょう
nhiễm virus hợp bào hô hấp
ファイル感染型ウイルス ファイルかんせんかたウイルス
vi rút lây nhiễm tập tin
感染性気管支炎ウイルス かんせんせいきかんしえんウイルス
vi rút viêm phế quản truyền nhiễm
性感染症 せいかんせんしょう
Bệnh lây qua đường tình dục