Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感染性気管支炎ウイルス
かんせんせいきかんしえんウイルス
vi rút viêm phế quản truyền nhiễm
ウシ感染性鼻気管支炎 ウシかんせんせいびきかんしえん
viêm khí quản truyền nhiễm ở bò
ウイルス性感染 ウイルスせいかんせん
nhiễm virus
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
気管支炎 きかんしえん
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
慢性気管支炎 まんせいきかんしえん
Phổi tắc nghẽn mãn tính
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
肺炎ウイルス感染症 はいえんウイルスかんせんしょう
viêm phổi do virus
Đăng nhập để xem giải thích