性感染症
せいかんせんしょう「TÍNH CẢM NHIỄM CHỨNG」
Bệnh lây qua đường tình dục
☆ Danh từ
Bệnh lây qua đường tình dục
性感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性感染症
急性感染症 きゅうせいかんせんしょう
sự truyền nhiễm sắc nhọn
伝染性感染症 でんせんせいかんせんしょう
các bệnh truyền nhiễm
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
性行為感染症 せいこういかんせんしょう
bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
感染性 かんせんせい
tính truyền nhiễm
ロタウイルス感染症 ロタウイルスかんせんしょー
nhiễm vi rút rotavirus