Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイング ウィング ウイング
cánh; mặt nhìn nghiêng; biên
ウイングチップ ウイング・チップ
wing tip
ガルウイング ガル・ウイング
gull wing
ライトウイング ライト・ウイング
cánh phải
ウイングカラー ウイング・カラー
ve áo (ở cổ áo).
ウイングポンプ ウイング・ポンプ
wing pump
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.