Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウエストひかり
ウエスト・ヒップ比 ウエスト・ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông
ウエスト-ヒップ比 ウエスト-ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông, tỷ số eo trên mông
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
ウエストエンド ウエスト・エンド
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
ウエストコースト ウエスト・コースト
bờ biển phía Tây.
ローウエスト ロー・ウエスト
hạ eo; làm thấp eo
ウエストナイルウイルス ウエスト・ナイル・ウイルス
West Nile virus