ウエストエンド
ウエスト・エンド
☆ Danh từ
Khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
彼
は
ウエストエンド
に
別荘
がある
Anh ấy có một biệt thự ở khu phía Tây Luân Đôn .

ウエスト・エンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウエスト・エンド
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
エンドエンド エンド・エンド
đầu cuối tới đầu cuối
ウエスト・ヒップ比 ウエスト・ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông
ウエスト-ヒップ比 ウエスト-ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông, tỷ số eo trên mông
kết thúc; phần kết; cuối cùng
ウエストモール ウエスト・モール
weatherstrip molding, weatherstrip moulding
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
ウエストコースト ウエスト・コースト
bờ biển phía Tây.