ウォッシャー液
ウォッシャーえき
☆ Danh từ
Nước rửa (dùng trong ngành xây dựng)
ウォッシャー液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォッシャー液
ウインドウ用ウォッシャー液 ウインドウようウォッシャーえき
nước rửa kính cho cửa sổ
ウォッシャー液撥水 ウォッシャーえきはっすい
nước rửa kính chống thấm nước
ウォッシャー液標準 ウォッシャーえきひょうじゅん
tiêu chuẩn dung dịch tẩy rửa
ウォッシャー液虫取り ウォッシャーえきむしとり
nước rửa côn trùng
ウォッシャー液油膜とり ウォッシャーえきゆまくとり
chất tẩy dầu mỡ
ウォッシャー液寒冷地用 ウォッシャーえきかんれいちよう
dung dịch rửa xe chuyên dụng cho vùng lạnh
ウォッシャー液撥水コート専用 ウォッシャーえきはっすいコートせんよう
ớp phủ chống thấm nước bằng dung dịch rửa xe chuyên dụng
ワッシャー ウォッシャー ワッシャ ワッシャー
cái long đen( trong cơ khí)