ウォッシャー液標準
ウォッシャーえきひょうじゅん
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn dung dịch tẩy rửa
ウォッシャー液標準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォッシャー液標準
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ウォッシャー液 ウォッシャーえき
nước rửa (dùng trong ngành xây dựng)
dung dịch chuẩn
標準液/校正液 ひょうじゅんえき/こうせいえき
Chất chuẩn/chất hiệu chuẩn
ウインドウ用ウォッシャー液 ウインドウようウォッシャーえき
nước rửa kính cho cửa sổ
ウォッシャー液撥水 ウォッシャーえきはっすい
nước rửa kính chống thấm nước
標準 ひょうじゅん
hạn mức