ウォッシャー液寒冷地用
ウォッシャーえきかんれいちよう
☆ Danh từ
Dung dịch rửa xe chuyên dụng cho vùng lạnh
ウォッシャー液寒冷地用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォッシャー液寒冷地用
ウインドウ用ウォッシャー液 ウインドウようウォッシャーえき
nước rửa kính cho cửa sổ
ウォッシャー液 ウォッシャーえき
nước rửa (dùng trong ngành xây dựng)
寒冷地 かんれいち
vùng có khí hậu lạnh
ウォッシャー液撥水 ウォッシャーえきはっすい
nước rửa kính chống thấm nước
ウォッシャー液標準 ウォッシャーえきひょうじゅん
tiêu chuẩn dung dịch tẩy rửa
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
ウォッシャー液撥水コート専用 ウォッシャーえきはっすいコートせんよう
ớp phủ chống thấm nước bằng dung dịch rửa xe chuyên dụng
冷寒 れいかん
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh