標準液
「TIÊU CHUẨN DỊCH」
☆ Danh từ
Dung dịch chuẩn
標準液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準液
標準液/校正液 ひょうじゅんえき/こうせいえき
Chất chuẩn/chất hiệu chuẩn
pH計/導電率計/標準液 pHけい/どうでんりつけい/ひょうじゅんえき
thuốc thử
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ウォッシャー液標準 ウォッシャーえきひょうじゅん
tiêu chuẩn dung dịch tẩy rửa
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標準品 ひょーじゅんひん
sản phẩm tiêu chuẩn