逆ウォッチ曲線
ぎゃくウォッチきょくせん
Đường cong ngược chiều kim đồng hồ
逆ウォッチ曲線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆ウォッチ曲線
ウォッチ ウオッチ
đồng hồ đeo tay; đồng hồ bỏ túi
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
トラベルウォッチ トラベル・ウォッチ
travel watch
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
逆光線 ぎゃっこうせん ぎゃくこうせん
ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ]