切タイマー
きりタイマー
☆ Danh từ
Off timer (i.e. to automatically turn an electrical device off at a certain time)

切タイマー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切タイマー
入切タイマー いりきりタイマー いれきりタイマー
hẹn giờ bật tắt (tức là tự động bật và tắt thiết bị điện vào những thời điểm nhất định)
đồng hồ hẹn giờ
タイマー タイマ
sự hẹn giờ.
入タイマー いりタイマー いれタイマー
bật hẹn giờ
ウォッチドッグ・タイマー ウォッチドッグ・タイマー
bộ đếm thời gian cơ quan giám sát
セルフタイマー セルフ・タイマー
hẹn giờ, hành động trễ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.