ウォッチング
ウオッチング
☆ Danh từ
Việc xem; việc quan sát
彼女
は
野生動物
の
ウォッチング
が
好
きで、
毎年サファリ
に
出
かけます。
Cô ấy thích quan sát động vật hoang dã, năm nào cũng tham gia các chuyến thám hiểm để quan sát động vật.

ウォッチング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォッチング
スターウォッチング スター・ウォッチング
ngắm sao; quan sát sao
マンウォッチング マン・ウォッチング
việc quan sát con người
タウンウォッチング タウン・ウォッチング
xem xét thành phố; quan sát thành phố
ホエールウォッチング ホエールウオッチング ホエール・ウォッチング ホエール・ウオッチング
hoạt động ngắm cá voi