ウォッチング
ウオッチング
☆ Danh từ
Watching

ウォッチング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォッチング
タウンウォッチング タウン・ウォッチング
observing people, shops, etc. while strolling around town
スターウォッチング スター・ウォッチング
Star Watching (project)
マンウォッチング マン・ウォッチング
man watching
ホエールウォッチング ホエールウオッチング ホエール・ウォッチング ホエール・ウオッチング
whale watching