ウォルフ管
ウォルフかん
Ống trung thận
Ống wolffian
ウォルフ管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウォルフ管
ウルフ ウォルフ
chó sói
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
Wolff管 ウォルフくだ
ống trung thận
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ウォルフ・ヒルシュホーン症候群 ウォルフ・ヒルシュホーンしょーこーぐん
hội chứng wolf-hirschhorn (whs), hay còn gọi là hội chứng 4p
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.